《赤伶》 không chỉ là một bài hát, mà là một vở kịch ngắn bằng âm nhạc. Giai điệu mang âm hưởng Kinh kịch, hòa với lời ca mang đậm thơ cổ khiến người nghe như đang xem một đoạn đời bị lãng quên giữa thời cuộc đổi thay. Nỗi bi ai không gào thét mà lặng lẽ ngấm vào tim.
谁在用琵琶弹奏一曲东风破
Shéi zài yòng pípá tánzòu yī qǔ dōngfēng pò
Ai đang gảy đàn tì bà, tấu lên một khúc Đông Phong Phá
昔人已乘黄鹤去,此地空余黄鹤楼
Xī rén yǐ chéng huánghè qù, cǐ dì kōng yú huánghè lóu
Người xưa đã cưỡi hạc vàng bay đi, nơi đây chỉ còn lại lầu Hoàng Hạc trơ trọi
胭脂泪,红衣褪,谁是谁非谁又能看得真切
Yānzhī lèi, hóng yī tuì, shéi shì shéi fēi shéi yòu néng kàn de zhēnqiè
Lệ son rơi, y phục đỏ phai nhạt – ai đúng ai sai, ai thấu tỏ chân tình?
Dùng để mở đầu câu hỏi mang tính tu từ, gợi cảm xúc xa xăm.
Ví dụ: 谁在风中独唱?
→ Cấu trúc biền ngẫu cổ thi: Người xưa đã... nơi đây chỉ còn...
→ Tạo nhịp điệu và cảm giác hoài cổ, tiếc nuối.
→ Câu hỏi tu từ lặp đi lặp lại, làm nổi bật sự mơ hồ giữa đúng – sai – thật – giả.
"Lệ son rơi, y phục đỏ phai... Một đời đứng dưới ánh đèn sân khấu, nhưng sau tấm rèm nhung, ai thấu được nỗi cô đơn của người nghệ sĩ?"